Ví
Swap
Thẻ
Kinh doanh
Học viện
Thêm
Sàn giao dịch Bitget
0x102C...5d6C
$99.28
+775631.29%
Giá cao 24h
$109.70
Giá thấp 24h
$0.01168
KL 24h (ZAI)
44.16M
Khối lượng 24h(USDT)
1.8B
Không thể tải dữ liệu
2Vài phút trước
Mua
$99.29
27.21K
$2.7M
5Vài phút trước
$99.40
15.13K
$1.5M
7Vài phút trước
$0.0132
14.41K
$190
8Vài phút trước
$98.40
208
$20.42K
Bán
12.41K
$1.22M
9Vài phút trước
$98.099
23.61K
$2.31M
10Vài phút trước
$97.20
23.88K
$2.32M
11Vài phút trước
$98
74.4
$7.28K
1.85K
$181.42K
374
$36.59K
$0.01310
25.84K
$338
12Vài phút trước
$0.0135
17.34K
$235
$0.01359
15.75K
$214
34.49K
$467
14Vài phút trước
22.51K
$306
15Vài phút trước
$99.099
37.59K
$3.72M
$98.59
5.85K
$577.32K
$98.70
838
$82.74K
16Vài phút trước
32.62K
$442
17Vài phút trước
1.33K
$18.2
18Vài phút trước
$0.01329
28.48K
$379
227
$3
5.99K
$595.83K
19Vài phút trước
$99.5
0.317
$31.6
20Vài phút trước
5.57K
$73.9
22.37K
$297
$99.70
20.97K
$2.09M
28.16K
$374
21Vài phút trước
31.27K
$417
14.8K
$1.47M
8.78K
$872.86K
23Vài phút trước
14.94K
$1.48M
3.8K
$377.81K
24Vài phút trước
221
$2.92
25Vài phút trước
12.29K
$162
5.3K
$70
26Vài phút trước
$0.0137
26.49K
$362
28Vài phút trước
$98.79
1.35K
$133.65K
29Vài phút trước
5.56K
$553.4K
26.89K
$2.66M
30Vài phút trước
17.67K
$234
6.31K
$83.6
31Vài phút trước
$99.79
13.55K
$1.35M
16.41K
$1.63M
43.91K
$4.38M
15.14K
$1.51M
10.19K
$1.01M
36Vài phút trước
39.7K
$521
$0.01299
29.19K
$381
37Vài phút trước
2.04
$0.0267
$1,908,351,647
ZAI
19,217,932
ORA
161,654
ZAI : ORA
1:0.008993
$21,544,963
216,965
WETH
0.8649
WETH : ZAI
1:33.229
Thêm
23Vài giờ trước
+186.09K ZAI
+0.9000 WETH
Xóa
30Vài giờ trước
-4.69M ZAI
-19.2 WETH
01-18
-86.75K ZAI
-0.2144 WETH
-7.13K ZAI
-0.00 ORA
+62K ZAI
+0.2999 WETH
-236.22K ZAI
-3.83K USDC
01-17
+181.19K ZAI
+5K USDC
-206.12K ZAI
-4.95K USDC
+192.45K ZAI
+5.3K USDC
-145.76K ZAI
-4.02K USDC
-44.78K ZAI
-1.23K USDC
+2.35K ZAI
+51.7 ORA
-0.00 ZAI
-80.1 ORA
+2.96M ZAI
+26 WETH
+54.99K ZAI
+1K USDC
-55.51K ZAI
-1.01K USDC
+118 ZAI
+1.79 ORA
01-16
+56.49K ZAI
+996 USDC
+99.99K ZAI
+1.75K USDC
-87.57K ZAI
-1.51K USDC
-859.01K ZAI
-5.13 WETH
+29.99K ZAI
+504 USDC
+28.99K ZAI
+487 USDC
-5.39K ZAI
-0.03501 WETH
+14.99K ZAI
+283 USDC
+566 USDC
+22.99K ZAI
+434 USDC
+9.99K ZAI
+201 USDC
+1.69K ZAI
+34.2 USDC
-186 ZAI
-0.002347 WETH
+88.1 ZAI
+1.35 ORA
+902 ZAI
+0.01229 WETH
01-15
+233 ZAI
+0.002116 WETH
+231 ZAI
+0.002096 WETH
+1.21K ZAI
+0.01151 WETH